Có 2 kết quả:
横飞 héng fēi ㄏㄥˊ ㄈㄟ • 橫飛 héng fēi ㄏㄥˊ ㄈㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to splash across
(2) to splatter
(2) to splatter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to splash across
(2) to splatter
(2) to splatter
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0